Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
54-00001
| Ngô Ngọc An | Bài tập nâng cao hóa học hữu cơ | Trẻ | TPHCM | 2000 | 23000 | 54 |
2 |
54-00002
| Nguyễn Thanh Khuyến | Phương pháp giải toán hóa học hữu cơ | ĐHQG | H. | 1999 | 27000 | 54 |
3 |
54-00003
| Từ Ngọc Ánh | Bài tập cơ bản nâng cao hóa học hữu cơ | ĐHQG | H. | 2000 | 12800 | 54 |
4 |
54-00004
| Từ Ngọc Ánh | Bài tập cơ bản nâng cao hóa học hữu cơ | ĐHQG | H. | 2000 | 12800 | 54 |
5 |
54-00005
| Nguyễn Thanh Khuyến | Phương pháp giải toán hóa học hữu cơ | ĐHQG | H. | 1999 | 25000 | 54 |
6 |
54-00006
| Lê Thanh Xuân | Cẩm nang giải toán hóa học cấp III | Trẻ | H. | 1999 | 12000 | 54 |
7 |
54-00007
| Nguyễn Trọng Thọ | Hóa học đại cương lớp 10,11,12 | GD | H. | 2000 | 13000 | 54 |
8 |
54-00008
| Nguyễn Trọng Thọ | Hóa học đại cương lớp 10,11,12 | GD | H. | 2000 | 13000 | 54 |
9 |
54-00009
| Nguyễn Trọng Thọ | Nồng độ dung dịch, sự điện li | GD | H. | 2000 | 5600 | 54 |
10 |
54-00010
| Nguyễn Trọng Thọ | Nồng độ dung dịch, sự điện li | GD | H. | 2000 | 5600 | 54 |
|